Có 6 kết quả:
字义 zì yì ㄗˋ ㄧˋ • 字義 zì yì ㄗˋ ㄧˋ • 恣意 zì yì ㄗˋ ㄧˋ • 自抑 zì yì ㄗˋ ㄧˋ • 自縊 zì yì ㄗˋ ㄧˋ • 自缢 zì yì ㄗˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meaning of a character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meaning of a character
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without restraint
(2) unbridled
(3) reckless
(2) unbridled
(3) reckless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to control oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hang oneself
Bình luận 0