Có 6 kết quả:

字义 zì yì ㄗˋ ㄧˋ字義 zì yì ㄗˋ ㄧˋ恣意 zì yì ㄗˋ ㄧˋ自抑 zì yì ㄗˋ ㄧˋ自縊 zì yì ㄗˋ ㄧˋ自缢 zì yì ㄗˋ ㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

meaning of a character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meaning of a character

Bình luận 0

zì yì ㄗˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to control oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hang oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hang oneself

Bình luận 0